Có 2 kết quả:

供热 gōng rè ㄍㄨㄥ ㄖㄜˋ供熱 gōng rè ㄍㄨㄥ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

heat supply

Từ điển Trung-Anh

heat supply